Có 2 kết quả:
耗資 hào zī ㄏㄠˋ ㄗ • 耗资 hào zī ㄏㄠˋ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend
(2) expenditure
(3) to cost
(2) expenditure
(3) to cost
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend
(2) expenditure
(3) to cost
(2) expenditure
(3) to cost
Bình luận 0